--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đa quốc gia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đa quốc gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa quốc gia
Your browser does not support the audio element.
+
Multinational
Công ty đa quốc gia
A multinational company
Lượt xem: 876
Từ vừa tra
+
đa quốc gia
:
MultinationalCông ty đa quốc giaA multinational company
+
cầu cứu
:
To entreat helpnhìn bằng con mắt cầu cứuto look with help-entreating eyes
+
quai chèo
:
Oar-strap
+
một chốc
:
An instantTôi đi một chốc về ngayI shall be back in an instant
+
lương bổng
:
salary, wages, pay (nói chung)